Có 2 kết quả:
起头 qǐ tóu ㄑㄧˇ ㄊㄡˊ • 起頭 qǐ tóu ㄑㄧˇ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start
(2) at first
(3) beginning
(2) at first
(3) beginning
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start
(2) at first
(3) beginning
(2) at first
(3) beginning
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh