Có 2 kết quả:

起头 qǐ tóu ㄑㄧˇ ㄊㄡˊ起頭 qǐ tóu ㄑㄧˇ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to start
(2) at first
(3) beginning

Từ điển Trung-Anh

(1) to start
(2) at first
(3) beginning